Có 2 kết quả:
站不住脚 zhàn bu zhù jiǎo ㄓㄢˋ ㄓㄨˋ ㄐㄧㄠˇ • 站不住腳 zhàn bu zhù jiǎo ㄓㄢˋ ㄓㄨˋ ㄐㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ill-founded
(2) groundless
(2) groundless
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ill-founded
(2) groundless
(2) groundless
Bình luận 0