Có 2 kết quả:

站不住脚 zhàn bu zhù jiǎo ㄓㄢˋ ㄓㄨˋ ㄐㄧㄠˇ站不住腳 zhàn bu zhù jiǎo ㄓㄢˋ ㄓㄨˋ ㄐㄧㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) ill-founded
(2) groundless

Từ điển Trung-Anh

(1) ill-founded
(2) groundless